Bảng tỷ giá bán ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu vãn thêm lịch sử tỷ giá bán Vietcombank tại đây.
Bạn đang xem: Tỷ giá ngân hàng viêtcombank
ĐÔ LA MỸ | 23,260 | 23,290 | 23,610 |
ĐÔ LA ÚC | 15,925 133 | 16,086 134 | 16,604 138 |
FRANCE THỤY SĨ | 24,647.22 103.23 | 24,896.19 104.28 | 25,698.24 107.64 |
YÊN NHẬT | 176.66 3.75 | 178.44 3.79 | 187.02 3.97 |
BẠT THÁI LAN | 626.56 4.51 | 696.18 5.02 | 722.93 5.21 |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,357.51 39.3 | 5,475.07 40.16 |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,359.37 28.83 | 3,488.47 29.94 |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 288.29 1.83 | 299.86 1.9 |
WON HÀN QUỐC | 16.4 0.12 | 18.22 0.13 | 19.98 0.14 |
KUWAITI DINAR | - | 76,616.1 150.33 | 79,689.53 156.36 |
KRONE mãng cầu UY | - | 2,324.46 24.73 | 2,423.47 25.79 |
RÚP NGA | - | 329.26 11.82 | 364.55 13.1 |
SAUDI RIAL | - | 6,226.07 0.16 | 6,475.82 0.17 |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,206.67 9.87 | 2,300.66 10.29 |