1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành riêng để tham khảo.Khi các thị phần giao dịch đóng cửa, những giao dịch hoàn toàn có thể có khủng hoảng về tỷ giá cao hơn.
2Để biết tỷ giá update nhất, vui mắt gọi Trung trọng điểm dịch vụ người tiêu dùng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).
Bạn đang xem: Tỷ giá hsbc hôm nay

Đơn vị tính : VNĐ(Việt nam giới Đồng)
usd | 23.344 -5 | 23.556 -5 | 23.344 -5 | Đô la Mỹ |
jpy | 172,66 -1,22 | 180,28 -1,27 | 173,9 -1,22 | Yên Nhật |
eur | 24.658 -20 | 25.614 -22 | 24.708 -20 | Euro |
chf | 24.996 -67 | 25.810 -69 | 24.996 -67 | Franc Thụy sĩ |
gbp | 27.771 -90 | 28.940 -93 | 28.027 -90 | Bảng Anh |
aud | 15.749 -82 | 16.444 -85 | 15.862 -82 | Đô la australia |
sgd | 17.159 -42 | 17.881 -44 | 17.317 -43 | Đô la Singapore |
cad | 17.016 -71 | 17.732 -74 | 17.173 -71 | Đô la Canada |
hkd | 2.928 -1 | 3.051 -1 | 2.955 -1 | Đô la Hồng Kông |
thb | 674 -5 | 724 -5 | 674 -5 | Bạt đất nước xinh đẹp thái lan |
nzd | 14.689 -31 | 15.168 -31 | 14.689 -31 | Đô la New Zealand |