Bảng Giá Ống Hdpe Tiền Phong 2021, Giá Ống Nhựa Hdpe Tiền Phong Năm 2023

Trong các loại ống nhựa, ống vật liệu nhựa HDPE càng ngày càng được sử dụng nhiều bởi vì những công năng quý báu của nó hơn nhiều tính chất của những loại ống vật liệu bằng nhựa khác. Ống HDPE PE80 tiền Phong PN6, PN8, PN10, PN12.5,  , Ống HDPE PE80 chi phí Phong PN16 có không ít ưu điểm như:

 - dịu nhàng,dễ vận chuyển.

- phương diện trong,ngoài ống bóng,hệ số ma gần kề nhỏ.

- Có hệ số chuyền nhiệt thấp (nước không xẩy ra đông lạnh).

Bạn đang xem: Giá ống hdpe tiền phong

 - Độ bền cơ học với độ chịu va đập cao.

 - thực hiện đúng yêu mong kỹ thuật thời gian chịu đựng không bên dưới 50 năm…

 - giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với những loại ống khác.

Xem thêm: Báo Giá Đệm Sông Hồng 2023, Đệm Sông Hồng Chính Hãng Giá Rẻ Km 20


Class: ------- Ống HDPE PE80 tiền Phong PN16 Ống HDPE PE80 chi phí Phong PN12,5 Ống HDPE PE80 chi phí Phong PN10 Ống HDPE PE80 tiền Phong PN8 Ống HDPE PE80 chi phí Phong PN6

Bảng giá tham khảo Ống HDPE PE80 tiền Phong PN16

SttTên sản phẩmÁp suấtKích cỡChiều dầyĐVTGiá (chưa VAT)Giá (có VAT)
1Ống HDPE PE80 DN20 PN16PN16Ø 202.3Mét9.09110.000
2Ống HDPE PE80 DN25 PN16PN16Ø 252.8Mét13.72715.100
3Ống HDPE PE80 DN32 PN16PN16Ø 323.6Mét22.63624.900
4Ống HDPE PE80 DN40 PN16PN16Ø 404.5Mét34.63638.100
5Ống HDPE PE80 DN50 PN16PN16Ø 505.6Mét53.54558.900
6Ống HDPE PE80 DN63 PN16PN16Ø 637.1Mét85.27393.800
7Ống HDPE PE80 DN75 PN16PN16Ø 758.4Mét120.818132.900
8Ống HDPE PE80 DN90 PN16PN16Ø 9010.1Mét173.455190.800
9Ống HDPE PE80 DN110 PN16PN16Ø 11012.3Mét262.545288.800
10Ống HDPE PE80 DN125 PN16PN16Ø 12514Mét336.545370.200
11Ống HDPE PE80 DN140 PN16PN16Ø 14015.7Mét420.545462.600
12Ống HDPE PE80 DN160 PN16PN16Ø 16017.9Mét551.818607.000
13Ống HDPE PE80 DN180 PN16PN16Ø 18020.1Mét697.455767.200
14Ống HDPE PE80 DN200 PN16PN16Ø 20022.4Mét867.545954.300
15Ống HDPE PE80 DN225 PN16PN16Ø 22525.2Mét1.073.1821.180.500
16Ống HDPE PE80 DN250 PN16PN16Ø 25027.9Mét1.325.6361.458.200
17Ống HDPE PE80 DN280 PN16PN16Ø 28031.3Mét1.660.7271.826.800
18Ống HDPE PE80 DN315 PN16PN16Ø 31535.2Mét2.112.7272.324.000
19Ống HDPE PE80 DN355 PN16PN16Ø 35539.7Mét2.681.9092.950.100
20Ống HDPE PE80 DN400 PN16PN16Ø 40044.7Mét3.412.0003.753.200
21Ống HDPE PE80 DN450 PN16PN16Ø 45050.3Mét4.310.9094.742.000
22Ống HDPE PE80 DN500 PN16PN16Ø 50055.8Mét5.342.0915.876.300

Thông số nghệ thuật của sản phẩm Ống HDPE PE80 chi phí Phong PN16

*

Bảng làm giá Ống Nhựa với Phụ kiện HDPE tiền Phong 2021

Bảng báo giá ống nhựa và phụ kiện HDPE tiền Phong 2021 cung ứng khu vực những tỉnh miền Nam. Tổng đại lý phân phối chuyên cung cấp vật bốn ngành nước khẳng định cung cung cấp nhựa chi phí Phong chủ yếu hãng với rất tốt – bền bỉ – giá chiết khấu và giao hàng tận nơi mang lại quý khách.

Sản Phẩm Ống Nhựa và Phụ kiện HDPE chi phí Phong 2021

*

Catalogue Phụ Tùng Ống vật liệu bằng nhựa HDPE tiền Phong mới nhất 2021

*

Hình Ảnh Phụ khiếu nại Ống Nước HDPE chi phí Phong giá rẻ 2020 – 2021

*

Sản Phẩm Ống vật liệu bằng nhựa HDPE chi phí Phong thiết yếu Hãng – giá bán Cạnh Tranh

*

 Phân Phối Ống Nước HDPE tiền Phong giá chỉ Tốt 

Bảng làm giá Ống vật liệu nhựa HDPE tiền Phong – PE 80 – 2021

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy bí quyết (mm)Bảng báo giá chưa VATThanh toán
1Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 20Tiền Phong12.52.07.5458.300
162.39.09110.000
2Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 25Tiền Phong102.09.81810.800
12.52.311.45512.600
163.013.72715.100
3Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 32Tiền Phong82.013.45514.800
102.415.72717.300
12.53.018.90920.800
163.622.63624.900
4Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 40Tiền Phong62.016.63618.300
82.420.09122.100
103.024.27326.700
12.53.729.18232.100
164.534.63638.100
5Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 50Tiền Phong62.425.81828.400
83.031.27334.400
103.737.36441.100
12.54.645.18249.700
165.653.54558.900
6Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 63Tiền Phong63.039.90943.900
83.849.72754.700
104.759.63665.600
12.55.871.81879.000
167.185.27393.800
7Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 75Tiền Phong63.656.72762.400
84.570.36477.400
105.685.27393.800
12.56.8100.455110.500
168.4120.818132.900
8Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 90Tiền Phong64.391.273100.400
85.4101.909112.100
106.7120.818132.900
12.58.2144.545159.000
1610.1173.455190.800
9Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 110Tiền Phong65.3120.364132.400
86.6148.182163.000
108.1182.545200.800
12.510.0216.273237.900
1612.3262.545288.800
10Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 125Tiền Phong66.0155.091170.600
87.4189.364208.300
109.2232.909256.200
12.511.4281.455309.600
1614.0336.545370.200
11Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 140Tiền Phong66.7192.727212.000
88.3237.455261.200
1010.3290.364319.400
12.512.7347.182381.900
1615.7420.545462.600
12Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 160Tiền Phong67.7253.273278.600
89.5309.727340.700
1011.8380.909419.000
12.514.6456.364502.000
1617.9551.818607.000
13Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 180Tiền Phong68.6318.545350.400
810.7392.818432.100
1013.3481.636529.800
12.516.4578.818636.700
1620.1697.455767.200
14Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 200Tiền Phong69.6395.818435.400
811.9488.091536.900
1014.7599.455659.400
12.518.2714.091785.500
1622.4867.545954.300
15Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 225Tiền Phong610.8499.091549.000
813.4616.273677.900
1016.6740.455814.500
12.520.5893.182982.500
1625.21.073.1821.180.500
16Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 250Tiền Phong611.9610.636671.700
814.8757.364833.100
1018.4915.6361.007.200
12.522.71.116.9091.228.600
1627.91.325.6361.458.200
17Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 280Tiền Phong613.4768.455845.300
816.6950.8181.045.900
1020.61.148.5451.263.400
12.525.41.399.7271.539.700
1631.31.660.7271.826.800
18Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 315Tiền Phong615.0965.9091.062.500
818.71.203.5451.323.900
1023.21.453.0911.598.400
12.528.61.749.5451.924.500
1635.22.112.7272.324.000
19Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 355Tiền Phong616.91.235.6361.359.200
821.11.516.9091.668.600
1026.11.844.8182.029.300
12.532.22.220.0002.442.000
1639.72.681.9092.950.100
20Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 400Tiền Phong619.11.556.9091.712.600
823.71.937.0912.130.800
1029.42.345.5452.580.100
12.536.32.817.4553.099.200
1644.73.412.0003.753.200
21Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 450Tiền Phong621.51.987.2732.186.000
826.72.436.0002.679.600
1033.12.970.0003.267.000
12.540.93.560.9093.917.000
1650.34.310.9094.742.000
22Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 500Tiền Phong623.92.430.8182.673.900
829.73.027.0913.329.800
1036.83.683.0914.051.400
12.545.44.429.8184.872.800
1655.85.342.0915.876.300
23Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 80 – Phi 560Tiền Phong626.73.332.7273.666.000
833.24.091.8184.501.000
1041.24.994.5455.494.000
12.550.86.032.7276.636.000
24Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 630Tiền Phong630.04.210.9094.632.000
837.45.182.7275.701.000
1046.36.312.7276.944.000
12.557.27.167.2737.884.000
25Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 710Tiền Phong633.95.369.0915.906.000
842.16.586.3647.245.000
1052.28.031.8188.835.000
12.564.59.723.63610.696.000
26Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 800Tiền Phong638.16.805.4557.486.000
847.48.351.8189.187.000
1058.88.578.1829.436.000
27Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 900Tiền Phong642.98.610.9099.472.000
853.310.564.54511.621.000
1066.212.907.27314.198.000
28Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 80 – Phi 1000Tiền Phong847.710.639.09111.703.000
1059.313.056.36414.362.000
29Ống nhựa HDPE – PE 80 – Phi 1200Tiền Phong857.215.312.72716.844.000
1067.917.985.45519.784.000

Bảng báo giá Ống nhựa HDPE chi phí Phong – PE 100 – 2021

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy biện pháp (mm)Bảng báo giá chưa VATThanh toán
1Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 20Tiền Phong162,07.7278.500
202,39.09110.000
2Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 25Tiền Phong12.52,09.81810.800
162,311.72712.900
203,013.72715.100
3Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 32Tiền Phong102,013.18214.500
12.52,416.09117.700
163,018.81820.700
203,622.63624.900
4Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 40Tiền Phong82,016.63618.300
102,420.09122.100
12.53,024.27326.700
163,729.18232.100
204,534.63638.100
5Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 50Tiền Phong82,425.81828.400
103,030.81833.900
12.53,737.09140.800
164,645.27349.800
205,653.54558.900
6Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 63Tiền Phong83,040.09144.100
103,849.27354.200
12.54,759.72765.700
165,871.18278.300
207,185.27393.800
7Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 75Tiền Phong83,657.00062.700
104,570.27377.300
12.55,684.72793.200
166,8101.091111.200
208,4120.727132.800
8Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 90Tiền Phong84,390.00099.000
105,499.727109.700
12.56,7120.545132.600
168,2144.727159.200
2010,1173.273190.600
9Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 110Tiền Phong64,297.273107.000
85,3120.818132.900
106,6151.091166.200
12.58,1180.545198.600
1610,0218.000239.800
2012,3262.364288.600
10Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 125Tiền Phong64,8125.818138.400
86,0156.000171.600
107,4190.727209.800
12.59,2232.455255.700
1611,4282.000310.200
2014,0336.273369.900
11Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 140Tiền Phong65,4157.909173.700
86,7194.273213.700
108,3238.091261.900
12.510,3288.364317.200
1612,7349.636384.600
2015,7420.545462.600
12Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 160 Tiền Phong66,2206.909227.600
87,7255.091280.600
109,5312.909344.200
12.511,8376.273413.900
1614,6462.364508.600
2017,9551.636606.800
13Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 180Tiền Phong66,9258.545284.400
88,6321.182353.300
1010,7393.909433.300
12.513,3479.727527.700
1616,4581.636639.800
2020,1697.455767.200
14Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 200Tiền Phong67,7321.091353.200
89,6400.091440.100
1011,9493.636543.000
12.514,7587.818646.600
1618,2727.727800.500
2022,4867.727954.500
15Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 225Tiền Phong68,6402.818443.100
810,8503.818554.200
1013,4606.727667.400
12.516,6743.091817.400
1620,5889.727978.700
2025,21.073.1821.180.500
16Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 250Tiền Phong69,6499.000548.900
811,9614.818676.300
1014,8751.727826.900
12.518,4923.9091.016.300
1622,71.106.9091.217.600
2027,91.324.3641.456.800
17Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 280Tiền Phong610,7618.818680.700
813,4784.273862.700
1016,6936.6361.030.300
12.520,61.158.3641.274.200
1625,41.387.2731.526.000
2031,31.658.8181.824.700
18Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 315Tiền Phong612,1789.091868.000
815,0982.4551.080.700
1018,71.192.7271.312.000
12.523,21.448.8181.593.700
1628,61.756.0001.931.600
2035,22.113.1822.324.500
19Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 355Tiền Phong613,61.002.2731.102.500
816,91.235.4551.359.000
1021,11.515.7271.667.300
12.526,11.837.5452.021.300
1632,22.229.2732.452.200
2039,72.680.7272.948.800
20Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 400Tiền Phong615,31.264.4551.390.900
819,11.584.3641.742.800
1023,71.926.0002.118.600
12.529,42.326.3642.559.000
1636,32.841.0003.125.100
2044,73.414.1823.755.600
21Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 450Tiền Phong617,21.615.9091.777.500
821,51.988.7272.187.600
1026,72.433.7272.677.100
12.533,12.941.3643.235.500
1640,93.595.9093.955.500
2050,34.316.0914.747.700
22Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 500Tiền Phong619,11.967.9092.164.700
823,92.467.0912.713.800
1029,73.026.4553.329.100
12.536,83.660.5454.026.600
1645,44.457.5454.903.300
2055,85.338.5455.872.400
23Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 560Tiền Phong621,42.702.7272.973.000
826,73.332.7273.666.000
1033,24.091.8184.501.000
12.541,24.994.5455.494.000
1650,86.032.7276.636.000
24Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 630Tiền Phong830,04.210.9094.632.000
1037,45.182.7275.701.000
12.546,36.312.7276.944.000
1657,27.167.2737.884.000
25Ống vật liệu nhựa HDPE – PE 100 – Phi 710Tiền Phong627,24.360.0004.796.000
833,95.369.0915.906.000
1042,16.586.3647.245.000
12.552,28.031.8188.835.000
1664,59.723.63610.696.000
2030,65.521.8186.074.000
26Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 800Tiền Phong838,16.805.4557.486.000
1047,48.351.8189.187.000
12.558,88.578.1829.436.000
27Ống nhựa HDPE – PE 100 – Phi 900Tiền Phong634,46.983.6367.682.000
842,98.610.9099.472.000
1053,310.564.54511.621.000
12.566,212.907.27314.198.000
28Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 1000Tiền Phong638,28.617.2739.479.000
847,710.639.09111.703.000
1059,313.056.36414.362.000
12.572,515.720.90917.293.000
29Ống vật liệu bằng nhựa HDPE – PE 100 – Phi 1200Tiền Phong645,912.411.81813.653.000
857,215.312.72716.844.000
1067,917.985.45519.784.000

Bảng làm giá Ống vật liệu bằng nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp chi phí Phong – 2021

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuMã HiệuBảng báo giá chưa VATThanh toán
1Ống vật liệu bằng nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 150Tiền PhongSN4316.000347.600
SN8354.000389.400
2Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 200Tiền PhongSN4455.000500.500
SN8510.000561.000
3Ống nhựa Gân Sóng HDPE 2 Vách – Phi 250Tiền PhongSN4600.000660.000
SN8672.000739.200
4Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 300Tiền PhongSN4645.000709.500
SN8800.000880.000
5Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 400Tiền PhongSN41.110.0001.221.000
SN81.463.0001.609.300
6Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 500Tiền PhongSN41.660.0001.826.000
SN82.400.0002.640.000
7Ống vật liệu bằng nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 600Tiền PhongSN42.488.0002.736.800
SN83.012.0003.313.200
8Ống vật liệu nhựa Gân Sóng HDPE 2 Lớp – Phi 800Tiền PhongSN44.232.0004.655.200
SN85.594.0006.153.400

Bảng làm giá Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn HDPE 2 Vách chi phí Phong – 2021

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuLoạiBảng làm giá chưa VATThanh toán
1Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 200Tiền Phong413,182454,500
2Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 250Tiền PhongI544,364598,800
3Ống nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 300Tiền PhongII585,636644,200
I419,545461,500
4Ống vật liệu bằng nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 400Tiền PhongI1,003,8181,104,200
II710,364781,400
5Ống nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 500Tiền PhongI1,499,3641,649,300
II1,039,9091,143,900
6Ống vật liệu bằng nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 600Tiền PhongI2,244,5452,469,000
II1,438,9091,582,800
7Ống nhựa Gân Xoắn 2 Vách HDPE – Phi 800Tiền PhongI3,813,3644,194,700
II2,450,5452,695,600

Bảng báo giá Phụ khiếu nại Ống nhựa HDPE Tiền Phong – 2021

Công tía Giá Phụ kiện Nối trực tiếp Ống Nước HDPE – PN 80 – PN 100

Đơn vị tính: đồng/cái

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách(∅)Bảng làm giá chưa VATThanh toán
8 Phụ kiện Ống nhựa HPDE – PN80, PN100: co Phun (Nối Góc 90 độ)Tiền Phong162021.09123.200
162524.18226.600
163233.09136.400
164052.63657.900
165068.18275.000
1663114.364125.800
1075158.091173.900
1090268.909295.800
9Phụ khiếu nại Ống nhựa HPDE – PN80, PN100: teo Ren ko kể Phun (Nối Góc 90 độ ren ngoài)Tiền Phong1620 x 1/2″12.54513.800
1620 x 3/4″12.54513.800
1625 x 1/2″14.81816.300
1625 x 3/4″14.18215.600
1632 x 1″23.36425.700
1640 x 11/4″41.27345.400
1650 x 11/2″59.27365.200
1663 x 2″91.727100.900
Bảng Báo Giá tiên tiến nhất 2021: Phụ Kiện tía Chạc Nối Ống Nước HDPE – PN 80 – PN 100

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Bảng báo giá chưa VATThanh toán
10Phụ kiện Ống vật liệu nhựa HPDE – PN80, PN100: Chữ Tê tía Chạc 90 độ Phun Tiền Phong162021.45523.600
162530.72733.800
163235.63639.200
164069.54576.500
1650111.455122.600
1663133.636147.000
1075211.818233.000
1090395.364434.900
11Phụ khiếu nại Ống vật liệu bằng nhựa HPDE – PN80, PN100: Chữ Tê bố Chạc 90 độ Phun gửi Bậc (Tê rút, cơ giảm)Tiền Phong1625-2043.00039.091
1632-2058.40053.091
1632-2559.10053.727
1640-2070.00063.636
1640-2576.90069.909
1640-3271.80065.273
1650 – 2585.20077.455
1650 – 32108.60098.727
1650 – 40105.20095.636
1663 – 25121.100110.091
1663 – 32122.900111.727
1663 – 40128.500116.818
1663 – 50130.100118.273
1075 – 50256.800233.455
1075 – 63232.800211.636
1090 – 63414.700377.000
1090 – 75445.900405.364
Đơn giá chỉ Vật tứ Nối Ống Nước HDPE – PN 80 – PN 100: mới nhất Năm Nay

Đơn vị tính: đồng/cái

STTSản phẩmThương hiệuÁp suất (PN)Quy cách Bảng báo giá chưa VATThanh toán
12Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai Khởi ThủyTiền Phong1632 x 1/2″21.09123.200
1632 x 3/4″21.09123.200
1640 x 1/2″31.00034.100
1640 x 3/4″31.00034.100
1650 x 1/2″37.81841.600
1650 x 3/4″37.81841.600
1650 x 1″37.81841.600
1663 x 1/2″53.72759.100
1663 x 3/4″53.72759.100
1663 x 1″53.72759.100
1663 x 1.1/4″57.54563.300
1675 x 1/2″68.18275.000
1675 x 3/4″68.18275.000
1675 x 1″68.18275.000
1675 x 1.1/4″72.36479.600
1675 x 1.1/2″72.36479.600
1675 x 2″75.27382.800
1690 x 1/2″81.63689.800
1690 x 3/4″81.63689.800
1690 x 1″81.63689.800
1690 x 1.1/2″81.63689.800
1690 x 1.1/4″84.54593.000
1690 x 2″84.54593.000
16110 x 1/2″129.273142.200
16110 x 3/4″129.273142.200
16110 x 1″122.636134.900
16110 x 1.1/2″113.818125.200
16110 x 1.1/4″113.818125.200
16110 x 2″122.636134.900
13Phụ kiện Ống vật liệu bằng nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai căn nguyên Ren vào ĐồngTiền Phong1650 x 1/2″46.27350.900
1650 x 3/4″73.81881.200
1663 x 1/2″72.81880.100
1663 x 3/4″87.09195.800
1675 x 1/2″88.45597.300
1690 x 3/4″136.636150.300
1690 x 1/2″134.636148.100
16110 x 1/2″173.545190.900
16110 x 3/4″193.182212.500
 14Phụ kiện Ống nhựa HPDE – PN80, PN100: Đai xuất xứ Kiểu 2Tiền Phong1650 – 2050.36455.400
1650 – 2556.90962.600
1663 – 2065.45572.000
1663 – 2571.63678.800

Bảng làm giá Phụ kiện Ống vật liệu nhựa Gân Xoắn HDPE 2 Lớp Tiền Phong – 2021

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmThương hiệuQuy cách(∅)Bảng làm giá chưa VATThanh toán
1Tấm Hàn nhiệt độ Co thường thì (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE)Tiền Phong200256,000281,600
250299,000328,900
300367,000403,700
400559,000614,900
500759,000834,900
600998,0001,097,800
8001,348,0001,482,800
2Tấm Hàn sức nóng Cơ Điện Trở (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE)Tiền Phong200409,600450,560
250478,400526,240
300587,200645,920
400894,400983,840
5001,214,0001,335,400
6001,596,8001,756,480
8002,156,8002,372,480
3Đai Inox (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE)Tiền Phong200264,300290,730
250293,000322,300
300378,800416,680
400529,700582,670
500848,400933,240
600997,1001,096,810
8001,718,8001,890,680

Bảng giá ống và phụ khiếu nại nhựa tiền Phong miền nam bộ phân phối trên TPHCM (quận 1. Quận 2. Quận 3. Quận 4. Quận 5. Quận 6. Quận 7. Quận 8. Quận 9. Quận 10. Quận 11. Quận 12. Quận Bình Tân. Quận Bình Thạnh. Quận Tân Bình. Quận Phú Nhuận. Quận Tân Phú. Quận Thủ Đức. Thị xã Hóc Môn. Huyện yêu cầu Giờ. Huyện bên Bè. Thị xã Bình Chánh. Thị xã Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An. Đồng Tháp. Chi phí Giang. An Giang. Bến Tre. Vĩnh Long. Trà Vinh. Hậu Giang. Kiên Giang. Sóc Trăng. Bạc Liêu. Cà Mau. Bình Phước. Bình Dương. Đồng Nai. Tây Ninh. Bà Rịa-Vũng Tàu. Đà Nẵng. Quảng Nam. Quảng Ngãi. Bình Định. Phú Yên. Khánh Hòa. Ninh Thuận. Bình Thuận. Kon Tum. Gia Lai. Đắk Lắk. Đắk Nông. Lâm Đồng….

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *