số lượng
Đặt tải
Yêu cầu hotline lại
số smartphone
nhờ cất hộ
cụ thể sản phẩm
BẢNG GIÁ BÌNH CHỮA CHÁY
Pccc vinh quang chuyên hỗ trợ bình trị cháy những loại , bình trị cháy bột BC, bình chữa cháy bột ABC, bình chữa trị cháy khí co2
STT | MẶT HÀNG | MODEL/MÃ SP | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
Các một số loại bình chữa trị cháy: | ||||
1 | Bình chữa cháy bột BC 1kg | MFZ1 | Bình | 150.000 đ |
2 | Bình chữa trị cháy bột BC 2kg | MFZ2 | Bình | 200.000 đ |
3 | Bình chữa cháy bột BC 4kg | MFZ4 | Bình | 210.000 đ |
4 | Bình chữa cháy bột ABC 4kg | MFZL4 | Bình | 250.000 đ |
5 | Bình chữa cháy bột BC 8kg | MFZ8 | Bình | 320.000 đ |
6 | Bình chữa trị cháy bột ABC 8kg | MFZL8 | Bình | 350.000 đ |
7 | Bình chữa cháy bột ABC 35kg | MFZL35 | Bình | 1.900.000 đ |
8 | Bình chữa trị cháy bột BC 35kg | MFTZ35 | Bình | 1.800.000 đ |
9 | Bình pccc tự động hóa bột BC 6kg | XZFTB6 | Bình | 450.000 đ |
10 | Bình pccc auto bột BC 8kg | ZXFTB8 | Bình | 470.000 đ |
11 | Bình chữa cháy bởi CO2 3kg | CO2-MT3 | Bình | 450.000 đ |
12 | Bình trị cháy bởi CO2 5kg | CO2-MT5 | Bình | 650.000 đ |
13 | Bình chữa cháy CO2 24kg | MTT 24 | Bình | 3.800.000 đ |
14 | Bột trị cháy BC 12.000 đ | BC | Kg | 12.000 đ |
15 | Bình phòng cháy chữa cháy mini Foam 500ml75.000 đ | Foam-500ml | Bình | 100.000 đ |
PCCC phạt Đạt cung cấp tất cả các loại vật dụng tư pccc như : Bình trị cháy, vòi chữa cháy, đầu xịt Sprinkler trị cháy, thiết bị bảo hộ pccc, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị cứu hộ cứu nạn cứu nạn, thứ thoát hiểm, thang dây thoát hiểm................ Không ít thiết bị pccc nên quý quý khách cần làm giá vật tư pccc hãy tham khảo bảng giá sau :
Đ/C chủ yếu : 116 Lương cố Vinh, p. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, HCM.
Bạn đang xem: Giá bình cứu hỏa mini
Chi nhánh q.7 : 988 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Phú, Q.7, HCM
Nhà nhập khẩu và Sản xuất: Thiết bị chống cháy chữa trị cháy, hấp thụ sạc bình chữa trị cháy
BẢNG BÁO GIÁ BÌNH CHỮA CHÁY NĂM 2021 - 2022 TẠI PHÁT ĐẠT
KÍNH GỬI : QUÝ KHÁCH HÀNG
Trân trọng gửi cho quý công ty báo giá bán các thành phầm thiết bị báo cháy ví dụ như sau:
Chúng tôi bán hàng xuyên xuyên suốt kể cả ngày lễ và nhà nhật 24/24, phục vụ tận khu vực miễn phí trong vòng 30 phút.
Tên | ||||
STT | TÊN HÀNG | sản phẩm | MÃ | ĐƠN GIÁ |
BÌNH CHỮA CHÁY CÓ TEM KIỂM ĐỊNH KÈM GIẤY CHỨNG NHẬN CỦA CỤC pccc (ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM GIÁ TEM KĐ, CHƯA VAT) TEM KD: LIÊN HỆ | ||||
1 | Bình trị cháy xe hơi Fire Stop 500 ml | TQ | 500 ML | 100.000 |
2 | Bình chữa trị cháy xe khá Fire Stop 1000 ml | TQ | 1000 ML | 150.000 |
3 | Bình chữa cháy Ném AFO | TQ | AFO1.3 | 320.000 |
4 | Bình bột BC 1Kg (10 mẫu = 1 thùng ) | TQ | MFZ1 | 150.000 |
5 | Bình bột BC 1Kg Inox | TQ | MFZ1 | 330.000 |
6 | Bình bột BC 2Kg (6 dòng = 1 thùng ) | TQ | MFZ2 | 200.000 |
7 | Bình bột ABC 4 Kg | TQ | MFZL4 | 250.000 |
8 | Bình bột BC 4Kg đúc | TQ | MFZ4 | 260.000 |
9 | Bình bột ABC 8Kg | TQ | MFZL8 | 350.000 |
10 | ||||
10 | Bình bột BC 8Kg đúc | TQ | MFZ8 | 370.000 |
11 | ||||
11 | Bình bột ABC 35Kg | TQ | MFTZL35 | 1.900.000 |
12 | Bình bột BC 35Kg | TQ | MFTZ35 | 1.800.000 |
13 | Bình ước tự động BC 6Kg | TQ | XZFTB 6 | 450.000 |
14 | Bình mong tự động BC 8 Kg | TQ | XZFTB 8 | 470.000 |
15 | Bình mong tự động ABC 6Kg (1 loại = thùng ) | TQ | XZFTB 6 | 460.000 |
16 | Bình ước tự động ABC 8 kilogam (1 chiếc = thùng ) | TQ | XZFTB 8 | 480.000 |
17 | Bình chữa trị cháy Co2 -2Kg | TQ | MT2 | 390.000 |
18 | Bình trị cháy Co2 3Kg | TQ | MT3 | 450.000 |
19 | Bình trị cháy Co2 -5Kg (1 loại = thùng ) | TQ | MT5 | 650.000 |
20 | Bình trị cháy Co2 -24Kg | TQ | MTT24 | 3.800.000 |
21 | Bình chữa trị cháy Co2 -45kg _ van tự động hóa 68 lít | TQ | MTT45 | 8.900.000 |
22 | Bình trị cháy Foam 1 lít Inox | TQ | FOAM 1 | 340.000 |
23 | Bình chữa trị cháy Foam 2 lít Inox | TQ | FOAM2 | 430.000 |
24 | Bình chữa cháy Foam 9 lít | TQ | FOAM 9 | 480.000 | |
25 | Bình chữa trị cháy Foam xe pháo đẩy 50 lít | TQ | FOAM 50 | 4.300.000 | |
26 | Bồn Foam 200 lít | TQ | Cái | 38.000.000 | |
27 | Bồn Foam 500 lít | TQ | Cái | 45.000.000 | |
26 | Bồn Foam 1000 lít | TQ | Cái | 61.000.000 | |
27 | Bột chữa trị cháy BC ( 25kg = 1 bao ) | TQ | BỘTBC | 14.000 | |
28 | Bột chữa cháy ABC | TQ | BCC1 | 18.000 | |
Dung định Foam AFFF 6% VN | VN | FOAM6%VN | 13.000 | ||
29 | |||||
30 | Dung định Foam AFFF 6% VN gồm kiểm định | VN | FOAM6%VN | 55.000 | |
31 | Dung định Foam AFFF 3% VN | VN | FOAM3%VN | 18.000 | |
32 | Dung định Foam AFFF 3% VN tất cả kiểm định | VN | FOAM3%VN | 75.000 | |
VÒI CHỮA CHÁY YONGJIN DN50, DN65 X 16 BAR CÓ TEM KIỂM ĐỊNH | |||||
33 | Vòi DN50 X 20M 10 Bar Trung Quốc có khớp nối/ CUỘN | VOIYJ5010 | 330.000 | ||
34 | Vòi DN65 X 20M 10 Bar Trung Quốc có khớp nối | VOIYJ6510 | 430.000 | ||
35 | Vòi DN50 X 20M 13 Bar Trung Quốc có khớp nối | VOI5013 | 390.000 | ||
37 | Vòi DN65 X 20M 13 Bar Trung Quốc có khớp nối | VOI6513 | 490.000 | ||
38 | Vòi DN50 X 20M 16Bar Trung Quốc có khớp nối | VOIDSW5 | 430.000 | ||
38 | Vòi DN65 X 20M 16 Bar Trung Quốc có khớp nối | VOIDSW2 | 530.000 | ||
39 | Vòi DN50 X 20M 13 Bar STANDARD KOREA có khớp nối | VOIHQ50 | 400.000 | ||
40 | Vòi DN65 X 20M 13 Bar STANDARD KOREA có khớp nối | VOIHQ2 | 500.000 | ||
41 | Vòi DN65 X 30M 13 Bar STANDARD KOREA- khớp nối | VOIHQ4 | 750.000 | ||
42 | Vòi DN50 X20M 13bar DOUBLE JACKET STANDARD KOREA 2lớp có khớp nối | 750.000 | |||
VOIHQ1 | |||||
43 | Vòi DN65 X20M 13bar DOUBLE JACKET STANDARD KOREA 2lớp có khớp nối- | 850.000 | |||
VOIHQ | |||||
44 | Vòi Ø50 X20M 16bar STANDARD GERMANY (OSW) có khớp nối | VOI5016YJ | 850.000 | ||
45 | Vòi DN65 X20M 16b STANDARD GERMANY (OSW) bao gồm khớp nối | VOI6516YJ | 950.000 | ||
46 | Vòi DN50X20M 17bar ESCHBACH GERMANY bao gồm khớp nối ,tem kháng hàng giả | 1.500.000 | |||
VOIDUC2 | |||||
47 | Vòi DN65 X20M 17bar ESCHBACH GERMANY có khớp nối,tem chống hàng giả | 1.800.000 | |||
VOIDUC3 | |||||
48 | Vòi DN65 X30M 17bar ESCHBACH GERMANY có khớp nối ,tem chống hàng giả | 2.900.000 | |||
VOIDUC | |||||
49 | Vòi rulo DN19 X30M | cuộn | 1.200.000 | ||
50 | Lăng phun vòi Rulo ( cấu tạo từ chất đồng) DN19 | Cái | 95.000 | ||
51 | Lăng phun vòi chữa trị cháy DN50 VN vn | LANG50VN | 50.000 | ||
52 | Lăng xịt vòi chữa trị cháy DN65 – Việt Nam | LANG65VN | 60.000 |
53 | Lăng xịt vòi chữa trị cháy DN50 Việt Nam làm từ chất liệu Đồng | Cái | 550.000 | |
54 | Lăng tay gạt DN50 – Việt Nam gia công bằng chất liệu nhuôm | LANG5 | 450.000 | |
55 | Lăng tay gạt DN65–Việt Nam chất liệu nhuôm | LANG6 | 500.000 | |
56 | Ngàm ren ngoài dn 50 –Việt Nam | NGAM1 | 50.000 | |
57 | Ngàm ren ko kể DN65 Việt Nam | NGAM3 | 85.000 | |
58 | Ngàm ren vào DN50 Việt Nam | NGAM2 | 35.000 | |
59 | Ngàm ren vào DN65 –Việt Nam | NGAM4 | 45.000 | |
60 | Van gốc DN50–Việt phái nam ty fe | VANTYSAT50 | 180.000 | |
61 | Van gốc DN65–Việt nam ty sắt | VANTYSAT65 | 250.000 | |
62 | Van gốc DN50 –Việt phái mạnh ty thau | VANTITHAU | 210.000 | |
63 | Van gốc DN65 –Việt phái nam ty thau | VANTI | 290.000 | |
64 | Van gốc DN50 –Việt Nam gia công bằng chất liệu đồng | VANDONG50 | 680.000 | |
65 | Van gốc DN50–Việt Nam làm từ chất liệu đồng | VANDONG65 | 850.000 | |
66 | Họng tiếp nước đơn DN65 65 –Việt Nam | HONG2 | 550.000 | |
67 | Họng tiếp nước đôi 65-100-65 –Việt Nam | HONG | 650.000 | |
68 | Họng tiếp nước bốn bửa kiểu Mãlai –Việt Nam | HONG4 | 3.800.000 | |
69 | Trụ nước 114 65-16K-65 –Việt Nam | 114VN | 800.000 | |
70 | Trụ nước 114 65-16K-65 –Trung Quốc | 114TQ | 850.000 | |
71 | Trụ nước ngoài đường 114-65 -Đã chuyễn thay đổi ngàm vn | 2.900.000 | ||
Khóa trụ nước TQ bên cạnh nhà | 350.000 | |||
Hai chạt | 600.000 | |||
Ba chạt | 980.000 | |||
72 | Alarm Valves ZSFZ DN100 (4’’) _VN-TQ ( đơn vị chức năng tính = dòng ) | AL1 | 3.600.000 | |
73 | Alarm Valves ZSFZ DN80 | AL | 3.500.000 | |
74 | Alarm Valves ZSFZ DN150 (6’’) | AL2 | 4.300.000 | |
75 | Alarm Valves ZSFZ DN200 | AL3 | 7.900.000 | |
76 | Deluge Valves ZSFM DN65 | DE | 6.000.000 | |
77 | Deluge Valves ZSFM DN80 | DE2 | 7.100.000 | |
78 | Deluge Valves ZSFM DN100 | DE3 | 7.400.000 | |
79 | Deluge Valves ZSFM DN150 | DE4 | 8.100.000 | |
80 | Deluge Valves ZSFM DN200 | DE5 | 11.850.000 | |
TỦ ĐỰNG VÒI -BÌNH CHỮA CHÁY-DỤNG CỤ CHỮA CHÁY | ||||
81 | Kệ chớ 1 bình sắt (kệ đơn) | KE1 | 90.000 | |
82 | Kệ đựng 2 bình fe ( kệ đôi) | KE | 110.000 | |
83 | Kệ đựng 3 bình fe (kệ cha ) | KE3 | 150.000 | |
84 | Kệ chớ bình ĐƠN nhựa | KENHUADON | 80.000 | |
85 | Kệ đừng bình ĐÔI nhựa | KEDOINHUA | 120.000 | |
86 | Tủ chữa cháy trong bên 40-60 hay | 40-60 | 210.000 | |
87 | Tủ chữa trị cháy trong nhà 45-65 thường | TU45-65 | 260.000 | |
88 | Tủ trị cháy trong đơn vị 50-70 thường | TU4 | 360.000 | |
89 | Tủ trị cháy kế bên nhà 50-70 thường | 50-70 | 420.000 | |
90 | Dai treo bình chữa trị cháy 3kg -4kg | 70.000 | ||
91 | Dai treo bình chữa cháy 5kg -8kg | 80.000 | ||||||
NHẬN LÀM TỦ THEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG | ||||||||
ĐẦU phun CHỮA CHÁY | ||||||||
92 | Đầu phun chữa cháy 68⁰ DN15 (lên +xuống ) cấu tạo từ chất đồng TQ YJ | PHUNLENYJPHUN15X | 23.000 | |||||
93 | Đầu phun chữa cháy 68⁰ DN15 ( ngang )chất liệu đồng TQ DSW | 23.000 | ||||||
94 | Đầu phun chữa trị cháy 68⁰ DN20 (lên +xuống ) gia công bằng chất liệu đồng TQ YJ | PHUN20LPHUN20X | 33.000 | |||||
95 | Đầu phun chữa trị cháy79DN15 (lên +xuống ) cấu tạo từ chất đồng TQ YJ | PHUNDSW5PHUNDSW6 | 31.000 | |||||
96 | Đầu phun chữa trị Foam DN15 TQ YJ | PHUNF | 80.000 | |||||
97 | Đầu xịt hở DN15 TQ YJ làm từ chất liệu đồng | PHUN14 | 33.000 | |||||
98 | Đầu phun hở DN20 YJ gia công bằng chất liệu đồng | PHUNTT | 46.000 | |||||
99 | Đầu xịt hở DN15 ZSTWC TQ làm từ chất liệu đồng | PHUN14’ | 80.000 | |||||
100 | Đầu phun trị cháy68DN15 (lên+xuống) đồng CHANG DER Taiwan | 48.000 | ||||||
101 | Đầu phun trị cháy68 DN20(lên+xuống) đồng CHANG DER Taiwan | 72.000 | ||||||
102 | Đầu phun chữa trị Foam DN15 CHANG DER Taiwan | 80.000 | ||||||
103 | Đầu phun chữa trị cháy 68⁰ DN15 (lên +xuống ) TYCO -ANH | 72.000 | ||||||
104 | Chụp Đầu Spinler Đơn TQ D15- D20 | CHUP1-CHUP3 | 8.000-15.000 | |||||
105 | Chụp Đầu Spinler Đôi TQ DN15 | CHUP2 | 15.000 | |||||
106 | Chụp Đầu Spinler Đôi dày TQ DN20 | CHUP4 | 17.000 | |||||
ĐÈN EXIT-ĐÈN SỰ CỐ | ||||||||
107 | Đèn EXIT 1 mặt không phía ( lối thoát hiểm ) | TQ | 810-11 | 150.000 | ||||
108 | Đèn EXIT 2 mặt có hướng | TQ | 820- | 150.000 | ||||
109 | Đèn sự rứa (đèn đôi mắt ếch) YJ168 | TQ | DEN3 | 180.000 | ||||
110 | Đèn sự gắng (đèn đôi mắt ếch) 180 phút YJ1098 | TQ | 1098 | 280.000 | ||||
111 | Đèn sự vậy Exit phối kết hợp | TQ | 280.000 | |||||
112 | Đèn Exit Ken | KENTOM-VN | 295.000 | |||||
113 | Đèn Exit Ken | KENTOM-VN | 330.000 | |||||
114 | Đèn Ken | KENTOM-VN | 610- | 385.000 | ||||
115 | Đèn Ken | KENTOM-VN | 620- | 395.000 | ||||
116 | Đèn sự vắt Ken | KENTOM-VN | KT2200 | 330.000 | ||||
117 | Đèn báo sự chũm (xoay ) 22v | TQ | 250.000 | |||||
118 | Đèn báo phòng | TQ | 150.000 | |||||
119 | Đèn báo cháy | 155.000 | ||||||
120 | Chuông 6” | 230.000 | ||||||
121 | Còi báo cháy 12v-24v | 160.000 | ||||||
122 | Khẩn vuông bể kính | TQ | 160.000 | |||||
123 | Đầu báo Beam TANDA | TQ | 2.900.000 | |||||
124 | Đầu báo Beam GST | TQ | 3.000.000 | |||||
125 | Đầu dò khói | TQ | 220.000 | |||||
ĐỒ CHỐNG CHÁY |
126 | Bộ đồ phòng cháy 500 độ | TQ | DCC500 | 1.700.000 |
127 | Bộ đồ kháng cháy 800 độ | TQ | DCC1 | 1.900.000 |
128 | Bộ đồ phòng cháy 1.000 độ | TQ | DCC | 3.200.000 |
129 | TT48 _NÓN | VN | NONTT48 | 220.000 |
130 | TT48 _KHẨU TRANG | VN | KTT | 80.000 |
131 | TT48 _BAO TAY | VN | BT | 130.000 |
132 | TT48-ỦNG | VN | UNGTT48 | 250.000 |
133 | Bộ đồ TT48 bộ công an tất cả tem kiểm định cục phòng cháy chữa cháy (nón,quần,áo,bao tay,khẩu trang,ủng) | VN | TT48 | 700.000 |
134 | Vải phòng cháy 1m8x1m8 / tấm | TQ | VAI | 280.000 |
135 | Mặt nạ chống độc / loại (TZL30/XHZLC40) | TQ | TZL30 | 180.000-250.000 |
136 | Búa phá kính xe hơi 15cm | VN-TQ | 75.000 | |
137 | Búa phá kính trong nhà inbox 30cm | VN-TQ | 190.000 | |
138 | Búa phá rừng 80cm | VN-TQ | 270.000 | |
139 | Thanh dây bay hiểm / m | VN-TQ | DAY | 95.000/m |
140 | Móc thang dây bay hiểm / cặp | VN-TQ | MOC | 150.000/cặp |
141 | Dây cứu bạn -lõi thép 10mm x 30m / cuộn | TQ | 18.000/m | |
142 | Hộp cứu giúp thương _ cần sử dụng cho 20 người | 980.000 |
143 | Nội quy – tiêu lệnh / cỗ | VN | NQ-TL | 40.000/bộ |
144 | Cấm lửa | VN | CL | 15.000 |
145 | Cấm dung dịch | VN | CT | 15.000 |
146 | Dây loa F4 lớn +nhỏ | TQ | DAYF4L/N | 30.000 |
147 | Dây loa F8 bự +nhỏ | TQ | DAYF8L/N | 30.000 |
148 | Dây loa bình co2 MT5 | TQ | DAYMT5 | 95.000 |
149 | Dây T5 | TQ | 70.000 | |
150 | Loa T5 | TQ | LOAT5 | 50.000 |
151 | Dây vòi vĩnh bình co2 MT3 | TQ | COT3 | 60.000 |
152 | Dây loa FOAM 9kg | TQ | DAY9 | 40.000 |
153 | Dây bình bột 35kg | TQ | DÂY35 | 190.000 |
154 | Súng T35 | TQ | SUNG | 190.000 |
155 | Ti bình bột 4kg-8kg | TQ | 15.000 | |
156 | Ti bình co2 3kg-5kg | TQ | 20.000 | |
157 | Ty 35 / kg | TQ | 50.000 | |
158 | Tem bình 4-8 kg | 15.000 | ||
159 | Tem bình co2 3-5 kilogam | 15.000 | ||
160 | Tem bình 2kg | 15.000 | ||
161 | Đồng hồ to ( bán kính 12mm )/ loại | TQ | DH | 30.000 |
162 | Đồng hồ nhỏ dại ( bán kính 10mm )/ cái | TQ | ĐHN | 30.000 |
163 | Chì/ kg | TQ | CHI | 190.000 |
164 | Chốt an toàn / kg | TQ | CHOT | 140.000 |
165 | Ron F4/F8 (100 loại / bịch ) | TQ | RON4-8 | 90.000 |
166 | Ron 35 ( 50 cái) | TQ | RON 2 | 20.000/cái |
167 | Ron rãnh DN50 | TQ | RONLA | 15.000/cái |
168 | Ron rãnh DN65 | TQ | 19.000/cái | |
169 | Ron là DN50+DN65 | TQ | 10.000/cái | |
170 | Xô tĩnh điện | TQ | XO | 185.000 |
171 | Xẻng xúc cát | VN | XENG | 150.000 |
172 | Thùng phi đựng cát | VN | THUNG | 450.000 |
173 | Hộp chế tác khói diễn tập phòng cháy chữa cháy | TQ | HOPTAOKHOI1 | 320.000 |
174 | Chai thử khói_Smoke ( màu đen ) | TQ | CHAI | 350.000 |
175 | Cáp đồng è cổ 50mm ( 1 kilogam = 2m3) | VN | CAPDONGTRAN | 95.000/m |
176 | Cọc tiếp địa DN14 | VN | COC14X2.4 | 97.000 |
177 | Cọc tiếp địa DN16 | VN | COC16X2.4 | 115.000 |
178 | Đầu bình bột 4kg-8kg tất cả chén cổ | TQ | ĐB1 | 110.000 |
179 | Đầu bình bột 4kg-8kg không có chén cổ | TQ | ĐB3 | 110.000 |
180 | Đầu bình bột 3kg-5kg | TQ | ĐB4 | 120.000 |
181 | Đầu bình cầu 6kg-8kg | TQ | 160.000 | |
182 | Đầu bình bột 35kg | TQ | ĐB5 | 200.000 |
183 | Khung xe pháo 35kg | TQ | KHUNG | 280.000 |
184 | Bánh xe cộ T35kg | TQ | BX1 | 150.000 |
185 | Đầu báo gas robot RB668 | VN | 480.000 | |
Đầu báo gas thường | TQ | 280.000 |
THIẾT BỊ BÁO CHÁY
186 | Đầu báo khói quang 24v (CE) | Cái | AH-0311-2 | 210.000 |
187 | Đầu báo khói quang 24v (CE)-dùng đèn báo phòng | Cái | AH-0311-3 | 240.000 |
188 | Đầu báo khói quang 12V(CE) – cần sử dụng với tu Networm | Cái | AH-0311-4 | 270.000 |
189 | Đầu báo sức nóng tăng | Cái | AHR-817 | 130.000 |
190 | Đầu báo nhiệt cố định (CE) | Cái | AH-9616 | 160.000 |
191 | Đầu báo nhiệt thắt chặt và cố định (CE) _ một số loại 2 | Cái | AH-9920 | 120.000 |
192 | Đầu báo khói và nhiệt (CE) 24V | Cái | AH-0315-2 | 340.000 |
193 | Đầu báo gas 12/24V (CE) | Cái | AH-0822 | 495.000 |
194 | Đầu báo gas 24V (CE) | Cái | AHG-982 | 530.000 |
195 | Đầu báo lửa (CE|) | Cái | AH-0014 | 2.450.000 |
196 | Đầu báo sương –tại chỗ | Cái | AHSS-871 | 300.000 |
197 | Đầu báo sương –tại khu vực _ một số loại 2 | Cái | QA31 | 280.000 |
198 | Chuông báo cháy 4” 12V (CE) | Cái | NQ418 | 220.000 |
199 | Chuông báo cháy 4” 24V (CE) | Cái | NQ418 | 210.000 |
200 | Chuông báo cháy 6” 12V (CE) | Cái | NQ618 | 260.000 |
201 | Chuông báo cháy 6” 24V (CE) | Cái | NQ618 | 260.000 |
202 | Đèn báo cháy 24/12v (CE) | Cái | AH-9719 | 115.000 |
203 | Đèn báo cháy 24v led (CE) | Cái | AH -9719 | 125.000 |
TRUNG TÂM BÁO CHÁY | ||||
204 | Trung trung khu báo cháy 4 kênh –CHANG DER TAIWAN | Cái | 3.200.000 | |
205 | Trung tâm báo cháy 8 kênh –CHANG DER TAIWAN | Cái | 3.600.000 | |
206 | Trung chổ chính giữa báo cháy 4 kênh _AH-00210 | Cái | AH-00210-4 | 4.400.000 |
207 | Trung vai trung phong báo cháy 5 kênh _AH-00211 | Cái | 4.500.000 | |
208 | Trung trung khu báo cháy 6 kênh _AH-00212 | Cái | AH-00210-6 | 5.100.000 |
209 | Trung trung khu báo cháy 8 kênh _AH-00211 | Cái | AH-00210-8 | 5.370.000 |
210 | Trung vai trung phong báo cháy 10 kênh _AH-00212 | Cái | 5.700.000 |
Hàng luôn luôn có sẵn CO-CQ -Kiểm định theo quy định nhà nước
Qúy khách mang hàng số lượng nhiều liên hệ trực tiếp để có giá tốt hơn
Bình chữa trị cháy mini là vật dụng vô cùng cần thiết cho những hộ gia đình cũng tương tự các cơ quan, công ty, công ty máy, xí nghiệp sản xuất tại các thành phố và khu vực có những khu dân cư, bên cao tầng. Bình trị cháy mini giúp khống chế đám cháy kịp thời, đảm bảo an toàn về tính mạng cũng tương tự tài sản.
Bình chữa trị cháy mini giá rẻ tại Hà nội

Việc vật dụng cho mái ấm gia đình bạn một bình chữa trị cháy đảm bảo an toàn chất lượng là bài toán rất phải thiết. Nhưng không ít người khi mua không biết về chi phí bình chữa cháy mini. Bài viết sau đây với chủ thể Bình trị cháy mini giá bán bao nhiêu tiền? Mua nơi đâu là phải chăng nhất? để giúp đỡ bạn tìm hiểu được giá bán của các loại bình chữa trị cháy. Cũng giống như những nơi phân phối bình trị cháy mini giá chỉ rẻ nhất nhưng lại vẫn bảo vệ chất lượng.
Bình chữa trị cháy giá bán bao nhiêu? Bình trị cháy giá bèo thì bao nhiêu? download bình chữa trị cháy giá rẻ, chất lượng bảo đảm an toàn ở đâu?Công ty CP nội lực nghiệp Việt Xuân chuyên cung cấp và triển lẵm bình chữa cháy mini giá cực tốt thị trường. Bình chữa trị cháy pgdhoanhbo.edu.vn cung ứng luôn gồm Tem Kiểm Định để bảo vệ chất lượng.
Xem thêm: Ý nghĩa của hoa giấy trong tình yêu và cuộc sống, tìm hiểu về ý nghĩa của loài cây hoa giấy
Hiện ni tại thị trường nước ta các nhiều loại bình trị cháy được cung cấp rất phong phú về chủng loại mã cũng tương tự khối lượng, thể tích. Các shop kinh doanh bình chữa cháy đều buôn bán 3 nhiều loại bình chữa cháy phổ cập là bình chữa trị cháy dạng bột, bình chữa cháy khí CO2 và bình trị cháy dạng bọt bong bóng foam.

Với phương châm vận động “Uy tín – unique – giá cả hợp lý”. Công ty shop chúng tôi luôn đem về sự an tâm và sự chấp nhận cho quí khách hàng. Cửa hàng chúng tôi cung cấp thành phầm bình chữa trị cháy, bình cứu hỏa cùng với giá xuất sắc nhất. Dường như công ty còn tồn tại dịch vụ nạp bình chữa trị cháy. Nạp sạc bình cứu vớt hỏa, sửa chữa bột, khí CO2, dung dịch chữa cháy.
Giá chào bán bình chữa cháy mini rẻ bao nhiêu tiền?Hiện nay trên thị trường bình chữa trị cháy được bán với nhiều mức ngân sách khác nhau. Tùy theo chất lượng và cửa hàng kinh doanh. Do vậy người sử dụng cần quánh biệt để ý để khám phá kỹ trước khi mua sắm và chọn lựa để kiêng bị lừa và gặp hàng không bảo đảm chất lượng. Tùy thuộc vào từng các loại bình sẽ sở hữu các mức ngân sách khác nhau.
Bảng giá các loại bình trị cháy dành cho các bạn tham khảo:
Báo giá bán bình trị cháy CO2Bình trị cháy khí CO2 Mt3 3kg: 300.000 vnd
Bình chữa cháy khí CO2 Mt5 5kg: 500.000 vnd
Bình trị cháy khí CO2 Mt24 24kg: 4.300.000 vnd
Bình CO2 – MT3 (TQ) 395,000 vnd
Bình CO2 – MT5 (TQ) 590,000 vnd
Bình CO2 – MT24 3,800,000 vnd
Bình bột BC MFZ4 195,000 vnd
Bình bột BC MFZ8 298,000 vnd
Bình bột BC MFTZ35 1,630,000 vnd
Bình cầu tự động 6 kg 426,000 vnd
Bình cầu tự động 8 kg 486,000 vnd
Bình bột ABC MFZL4 235,000 vnd
Bình bột ABC MFZL8 335,000 vnd
Bình bột ABC MFTZL35 1,740,000 vnd
Bình chữa trị cháy Foam 50L MPTZ50: 3.500.000Đ/Bình
Bình chữa cháy Foam 9L MPZ9: 430.000Đ/Bình
Bình chữa trị cháy mini Foam 500ml: 75.000Đ/Bình
Bình chữa trị cháy mini Foam 1000ml: 90.000Đ/Bình
Công ty Việt Xuân Gas chuyên cung ứng các thành phầm về bình trị cháy dạng bột, binh chữa cháy CO2, bong bóng foam chữa cháy, … hỗ trợ dịch vụ hấp thụ sạc bình chữa cháy. Đảm bảo an toàn chất lượng đạt tiêu chuẩn của pccc với mức chi phí vô cùng hấp dẫn.pgdhoanhbo.edu.vn cam đoan cung cấp bình chữa trị cháy mini giả rẻ nhất. Sản phẩm đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn.Mọi vướng mắc về thành phầm quý quý khách vui lòng liên hệ đến hotline: