Báo giá ống tiền phong năm 2022, báo giá ống nhựa pvc tiền phong năm 2022

Ống vật liệu nhựa u

Bạn đang xem: Báo giá ống tiền phong

PVC tiền Phong Class 2 (ống nước u
PVC chi phí Phong C2) được tiếp tế theo tiêu chuẩn ISO 4422:1996 (TCVN 6151:2002), có chất lượng cao, được sử dụng rộng thoải mái nhất trong các công trình xây cất hiện nay. Ống nhựa u
PVC tiền Phong C2 có đường kính từ D21 mang lại D450 với áp suất thao tác làm việc 6 bar, 8 bar, 10 bar, 12.5 bar, 16 bar


Class: ------- Ống lọc u
PVC chi phí Phong Ống nhựa u
PVC Đặc Chủng Ống thải nước Tiền Phong u
PVC Ống vật liệu nhựa u
PVC chi phí Phong cỡ to Ống nhựa u
PVC chi phí Phong Class 7 Ống vật liệu nhựa m
PVC tiền Phong (chịu va đập) Ống nhựa u
PVC tiền Phong Class 6 Ống vật liệu nhựa u
PVC chi phí Phong Class 5 Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC chi phí Phong Class 4 Ống vật liệu nhựa u
PVC chi phí Phong Class 3 Ống nhựa u
PVC tiền Phong Class 2 Ống vật liệu nhựa u
PVC tiền Phong Class 1 Ống nhựa u
PVC tiền Phong Class 0

Bảng giá xem thêm Ống vật liệu nhựa u
PVC tiền Phong Class 2

STTTÊN SẢN PHẨM ITEMCLASSĐƯỜNG KÍNH SIZEĐỘ DÀY OVALÁP SUẤT PNĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT ĐƠN GIÁ THANH TOÁN
1Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC D21, C2
ống nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 211.616m8,6369,500
2Ống vật liệu nhựa u
PVC D27, C2
ống nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 272.016m10,90912,000
3Ống vật liệu nhựa u
PVC D34, C2
ống vật liệu nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 342.012.5m15,09116,600
4Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC D42, C2
ống vật liệu nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 422.010m19,27321,200
5Ống nhựa u
PVC D48, C2
ống nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 482.310m23,27325,600
6Ống vật liệu nhựa u

Xem thêm: Giá Samsung Galaxy Note 10, Điện Thoại Samsung Galaxy Note 10

PVC D60, C2
ống vật liệu nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 602.38m33,27336,600
7Ống vật liệu nhựa u
PVC D75, C2
ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 752.98m47,36452,100
8Ống nhựa u
PVC D90, C2
ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 902.76m51,90957,100
9Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC D110, C2
ống nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 1103.26.0m76,00083,600
10Ống nhựa u
PVC D125, C2
ống vật liệu nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 1253.76.0m97,818107,600
11Ống vật liệu nhựa u
PVC D140, C2
ống nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 1404.16.0m121,636133,800
12Ống nhựa u
PVC D160, C2
ống nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 1604.76.0m157,545173,300
13Ống vật liệu nhựa u
PVC D180, C2
ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 1805.36.0m199,091219,000
14Ống nhựa u
PVC D200, C2
ống nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 2005.96.0m247,182271,900
15Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC D225, C2
ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 2256.66.0m307,182337,900
16Ống nhựa u
PVC D250, C2
ống vật liệu nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 2507.36.0m397,636437,400
17Ống vật liệu nhựa u
PVC D280, C2
ống nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 2808.26.0m477,455525,200
18Ống vật liệu nhựa u
PVC D315, C2
ống nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 3159.26.0m610,273671,300
19Ống nhựa u
PVC D355, C2
ống nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 35510.46.0m790,545869,600
20Ống nhựa u
PVC D400, C2
ống nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 40011.76.0m1,004,1821,104,600
21Ống vật liệu bằng nhựa u
PVC D450, C2
ống nhựa Tiền Phong PVC Class 2ф 45013.26.0m1,273,4551,400,800

Tham khảo đối chọi giá các thương hiệu khác 

Thông số chuyên môn của thành phầm Ống nhựa u
PVC tiền Phong Class 2
*
*


Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng những nghe qua cái brand name ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong. Từ khóa lâu thương hiệu này đã vướng lại tên tuổi, vệt ấn của bản thân mình trong ngành công nghiệp chế tạo và tiếp tế nhựa hàng đầu Việt Nam. Nội dung bài viết dưới trên đây Điện Nước Tiến Thành đang gửi tới quý quý khách hàng bảng giá chỉ ống nhựa Tiền Phong 2023 được update mới nhất


Sơ lược về hãng ống nhựa Tiền Phong

Ống vật liệu nhựa PVC tiền Phòng có 2 loại là ống vật liệu nhựa PVC mềm và ống vật liệu bằng nhựa PVC cứng ( ống u
PVC )Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong tất cả 4 loại: ống nhựa PPR PN10, ống vật liệu nhựa PPR PN16, ống vật liệu bằng nhựa PPR PN20 cùng ống nhựa PPR PN25Ống vật liệu bằng nhựa HDPE tiền Phong gồm: ống vật liệu nhựa đen, ống HDPE kẻ sọc xanh, ống dẫn nước sạch, ống nhựa chịu áp lực nặng nề HDPE, ống vật liệu nhựa HDPE 2 lớp với ống thoát nước thải.

Có thể điểm qua những điểm mạnh vượt trội của các sản phẩm nhựa chi phí Phong đã có được mà hồ hết thương hiệu khác không có như:

Sản phẩm ống nhựa Tiền phong đều có khả năng thích nghi tốt với sức nóng độ môi trường xung quanh khắc nghiệt nhất là thời tiết với khí hậu tại Việt Nam
Mỗi dòng ống đều có khả năng chống oxy hóa cao, đặc biệt là không bị biến hóa dạng, biến đổi theo thời gian
Với bề mặt trơn nhẵn, sản phẩm giúp vận tốc lưu thông vào cống nhanh hơn

Nguyên liệu chế tạo có quality tốt, thân thiện, bình an với môi trường và thường có tuổi thọ cao.

Bảng giá bán ống nhựa Tiền Phong 2023

Ống nhựa Tiền Phong luôn luôn dẫn đầu về unique cũng như sản lượng tiêu thụ ống trên thị trường hiện nay. Thành phầm được những nhà đầu tư, quý khách hàng tin tưởng chắt lọc sử dụng. Cùng dưới đây là bảng giá chỉ ống nhựa Tiền Phong.

Bảng giá chỉ ống vật liệu nhựa u
PVC chi phí Phong

STTTÊN SÀN PHÁM(DN – DK DANH NGHÍA – MM)CLASSÁPSUÁT(PN)CHIỀUDÀY(MM)ĐVTĐƠN GIÁ
Chưa VATThanh toán
121 Thoát1.00m6,5457,200
2Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 21010.01.20m8,0008,800
3Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 21112.51.50m8,7279,600
4Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 21216.01.60m10,54511,600
5Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 21325.02.40m12,36413,600
627 Thoát1.00m8,0918,900
7Ống nhựa upvc chi phí Phong 27010.01.30m10,18211,200
8Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 27112.51.60m12,00013,200
9Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 27216.02.00m13,27314,600
10Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 27325.03.00m18,81820,700
1134 Thoát1.00m10,54511,600
12Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 3408.01.30m12,36413,600
13Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 34110.01.70m15,09116,600
14Ống nhựa upvc tiền Phong 34212.52.00m18,36420,200
15Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 34316.02.60m21,09123,200
16Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 34425.03.80m31,09134,200
1742 Thoát1.20m15,72717,300
18Ống nhựa upvc chi phí Phong 4206.01.50m17,63619,400
19Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 4218.01.70m20,63622,700
20Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 42210.02.00m23,54525,900
21Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 42312.52.50m27,63630,400
22Ống nhựa upvc tiền Phong 42416.03.20m34,27337,700
23Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 42525.04.70m46,00050,600
2448 Thoát1.40m18,36420,200
25Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 4806.01.60m21,54523,700
26Ống nhựa upvc tiền Phong 4818.01.90m24,54527,000
27Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 48210.02.30m28,36431,200
28Ống nhựa upvc tiền Phong 48312.52.90m34,36437,800
29Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 48416.03.60m43,18247,500
30Ống nhựa upvc chi phí Phong 48525.05.40m61,81868,000
3160 Thoát1.401.50m23,90926,300
32Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 6005.0m28,636 31,500
33Ống nhựa upvc chi phí Phong 6016.01.80m34,90938.400
34Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 6028.02.30m40,63644,700
35Ống nhựa upvc chi phí Phong 60310.02.90m49,09154,000
36Ống nhựa upvc chi phí Phong 60412.53.60m61,63667,800
37Ống nhựa upvc chi phí Phong 60516.04.50m74,00081,400
38Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 60625.06.70m108,818119,700
3963 Thoát5.01.60m28,18231,000
40Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 636.01.90m33,18236,500
41Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 638.02.50m41,36445,500
42Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 6310.03.00m51,81857,000
43Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 6312.53.80m64,27370,700
44Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 6316.04.70m78,54586,400
4575 Thoát1.50m33,54536,900
46Ống nhựa upvc tiền Phong 7505.01.90m39,18243,100
47Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 7516.02.20m44,27348,700
48Ống nhựa upvc tiền Phong 7528.02.90m57,81863,600
49Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 75310.03.60m71,54578,700
50Ống nhựa upvc tiền Phong 75412.54.50m90,09199,100
51Ống nhựa upvc tiền Phong 75516.05.60m108,818119,700
52Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 75625.08.40m157,091172,800
5390 Thoát1.50m41,00045,100
54Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 9004.01.80m46,81851,500
55Ống nhựa upvc tiền Phong 9015.02.20m54,72760,200
56Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 9026.02.70m63,36469,700
57Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 9038.03.50m83,09191,400
58Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 90410.04.30m 103,091113,400
59Ống nhựa upvc tiền Phong 90512.55.40m128,000140,800
60Ống nhựa upvc chi phí Phong 90616.06.70m154,727170,200
61Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 90725.010.10m223,364245,700
62110 Thoátt.90m6t ,81868,000
63Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 11004.02.20m69,90976,900
64Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 11015.02.70m81,54589,700
65Ống nhựa upvc chi phí Phong 11026.03.20m92;818102,100
66Ống nhựa upvc chi phí Phong 11038.04.20m130,000143,000
67Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 110410.05.30m155,636171,200
68Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 110512.56.60m192,091211,300
69Ống nhựa upvc chi phí Phong 110616.08.10m232,818256,100
70Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 110725.012.30m331,182364,300
71125 Thoát2.00m68,27375,100
72Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 1254.02.50m86,00094,600
73Ống nhựa upvc chi phí Phong 12515.03.10m100,818110,900
74Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 12526.03.70m119,364131,300
75Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 12538.04.80m151,545166,700
76Ống nhựa upvc tiền Phong 125410.06.00m190,818209,900
77Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 125512.57.40m234,000257,400
78Ống nhựa upvc tiền Phong 125616.09.20m287,000315,700
79Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 1257 25.014.00m409,909450,900
80140 Thoát2.20m84,09192,500
81Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 1404.02.80m107,091117,800
82Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 14015.03.50m126,000138,600
83Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 14026.04.10m148,545163,400
84Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 14038.05.40m198,636218,500
85Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 140410.06.70m243,182267,500
86Ống nhựa upvc chi phí Phong 140512.58.30m299,000328,900
87Ống nhựa upvc chi phí Phong 140616.010.30m 367,091403,800
88Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 140725.015.70m518,727570,600
89160 Thoát2.50m109,182120,100
90Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 1604.03.20m143,000157,300
91Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 16015.04.00m166,636183,300
92Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 16026.04.70m192,364211,600
93Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 16038.06.20m248,818273,700
94Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 160410.07.70m315,727347,300
95Ống nhựa upvc tiền Phong 160512.59.50m387,545426,300
96Ống nhựa upvc tiền Phong 160616.011.80m476,545524,200
97Ống nhựa upvc tiền Phong 160725.017.90m675,273742,800
98180 Thoát2.80m137,182150,900
99Ống nhựa upvc chi phí Phong 1804.03.60m176,000193,600
100Ống nhựa upvc tiền Phong 18015.04.40m204,182224,600
101Ống nhựa upvc chi phí Phong 18026.05.30m243,091267,400
102Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 18038.06.90m310,545341,600
103Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 180410.08.60m397,273437,000
104Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 180512.510.70m492,182541,400
105Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 180616.013.30m603,818664,200
106200 Thoát3.20m204,818225,300
107Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 2004.03.90m214,818236,300
108Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 20015.04.90m259,545285,500
109Ống nhựa upvc chi phí Phong 20026.05.90m301,818332,000
110Ống nhựa upvc chi phí Phong 20038.07.70m385,182423,700
111Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 200410.09.60m493,364542,700
112Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 200512.511.90m608,182669,000
113Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 200616.014.70m742,909817,200
114225 Thoát3.50m212,636233,900
115Ống nhựa upvc chi phí Phong 2254.04.40m263,273289,600
116Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 22515.05.50m316,364348,000
117Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 22526.06.60m375,091412,600
118Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 22538.08.60m487,000535,700
119Ống nhựa upvc tiền Phong 225410.010.80m624,727687,200
120Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 225512.513.40m772,091849,300
121Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 225616.016.60m923,5451,015,900
122250 Thoát3.90m276,818304,500
123Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 2504.04.90m345,091379,600
124Ống nhựa upvc chi phí Phong 25015.06.20m416,091 457,700
125Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 25026.07.30m485,545534,100
126Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 25038.09.60m627,636690,400
127Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 250410.011.90m793,364872,700
128Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 250512.514.80m982,6361,080,900
129Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 250616.018.40m1,198,6361,318,500
130280 4.05.50m413,818455,200
131Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 28015.06.90m494,818544,300
132Ống nhựa upvc tiền Phong 28026.08.20m583,000641,300
133Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 28038.010.70m749,000823,900
134Ống nhựa upvc tiền Phong 280410.013.40m1,027,1821,129,900
135Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 280512.516.60m1,179,1821,297,100
136Ống nhựa upvc tiền Phong 280616.020.60m1,437,6361,581,400
1373154.06.20m523,091575,400
138Ống nhựa upvc tiền Phong 31515.07.70m621,000683,100
139Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 31526.09.20m745,091819,600
140Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 31538.012.10m936,0911,029,700
141Ống vật liệu bằng nhựa upvc chi phí Phong 315410.015.00m1,296,0001,425,600
142Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 315512.518.70m1,493,2731,642,600
143Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 315616.023.20m1,817,7271,999,500
1443554.07.00m660,727726,800
145Ống nhựa upvc tiền Phong 35515.08.70m811,364892,500
146Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 35526.010.40m965,2731,061,800
147Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 35538.013.60m1,252,5451,377,800
148Ống nhựa upvc tiền Phong 355410.016.90m1,540,1821,694,200
149Ống nhựa upvc tiền Phong 355512.521.10m1,900,7272,090,800
150Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 355616.026.10m2,315,5452,547,100
1514004.07.80m829,182912,100
152Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 40015.09.80m1,031,0001,134,100
153Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 40026.011.70m1,226,0911,348,700
154Ống nhựa upvc chi phí Phong 40038.015.30m1,587,3641,746,100
155Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 400410.019.10m1,961,0912,157,200
156Ống nhựa upvc chi phí Phong 400512.523.70m2,404,2732,644,700
157Ống vật liệu bằng nhựa upvc tiền Phong 40016.030.00m3,025,9093,328,500
1584504.08.80m1,052,3641,157,600
159Ống vật liệu nhựa upvc tiền Phong 45015.011.00m1,303,2731,433,600
160Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 45026.013.20m1,554,9091,710,400
161Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 45038.017.20m2,007,727 2,208,500
162Ống nhựa upvc chi phí Phong 450410.021.50m2,487,2732,736,000
16350004.09.80m1,380,1821,518,200
164Ống vật liệu nhựa upvc chi phí Phong 50015.012.30m1,645,7271,810,300

Đơn giá chỉ ống vật liệu nhựa HDPE chi phí Phong

TÊN SẢN PHẨMDN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA(MM)ÁP SUẤT(PN)ĐVTĐƠN GIÁ(VNĐ)
TRƯỚC VAT

SAU VAT(8%)

ỐNG HDPE 100 chi phí Phong
Ø20×1.4mm10m6,5007,020
Ø20×1.6mm12.5m7,4007,992
Ø20×2.0mm16m8,1008,748
Ø25×1.6mm10m8,9009,612
Ø25×2.0mm12.5m10,18210,997
Ø25×2.3mm16m11,63612,567
Ø25×3.0mm20m14,36415,513
Ø32×1.6mm8m13,63614,727
Ø32×2.0mm10m13,09114,138
Ø32×2.4mm12.5m15,45516,691
Ø32×3.0mm16m18,72720,225
Ø32×3.6mm20m22,54524,349
Ø40×2.0mm8m16,54517,869
Ø40×2.4mm10m19,72721,305
Ø40×3.0mm12.5m24,09126,018
Ø40×3.7mm16m28,90931,222
Ø40×4.5mm20m34,54537,309
Ø50×2.4mm8m25,18227,197
Ø50×3.0mm10m30,54532,989
Ø50×4.6mm12.5m37,00039,960
Ø50×4.6mm16m45,36448,993
Ø50×5.6mm20m53,27357,535
Ø63×3.0mm8m39,54542,709
Ø63×3.8mm10m48,63652,527
Ø63×4.7mm12.5m59,00063,720
Ø63×5.8mm16m71,36477,073
Ø63×7.1mm20m85,45592,291
Ø75×3.6mm8m56,45560,971
Ø75×4.5mm10m69,09174,618
Ø75×5.6mm12.5m84,09190,818
Ø75×6.8mm16m100,182108,197
Ø75×8.4mm20m120,000129,600
Ø90×4.3mm8m81,00087,480
Ø90×5.4mm10m98,636106,527
Ø90×6.7mm12.5m120,000129,600
Ø90×8.1mm16m144,182155,717
Ø90×10.0mm20m173,182187,037
Ø110×4.2mm6m96,818104,563
Ø110×5.3mm8m120,455130,091
Ø110×6.6mm10m148,182160,037
Ø110×8.1mm12.5m178,636192,927
Ø110×10.0mm16m214,091231,218
Ø11012.3mm20m262,636283,647
Ø125×4.8mm6m125,000135,000
Ø125×6.0mm8m154,091166,418
Ø125×7.4mm10m188,364203,433
Ø125×9.2mm12.5m229,636248,007
Ø125×11.4mm16m276,818298,963
Ø125×14.0mm20m336,636363,567
Ø140×5.4mm6m156,818169,363
Ø140×6.7mm8m192,455207,851
Ø140×8.3mm10m235,364254,193
Ø140×10.3mm12.5m286,909309,862
Ø140×12.7mm16m344,545372,109
Ø140×15.7mm20m422,727456,545
Ø160×6.2mm6m206,273222,775
Ø160×7.7mm8m253,273273,535
Ø160×9.5mm10m308,636333,327
Ø160×11.8mm12.5m374,909404,902
Ø160×14.6mm16m453,636489,927
Ø160×17.9mm20m555,000599,400
Ø180×6.9mm6m257,182277,757
Ø180×8.6mm8m318,091343,538
Ø180×10.7mm10m389,545420,709
Ø180×13.3mm12.5m476,272514,374
Ø180×16.4mm16m571,818617,563
Ø180×20.1mm20m698,182754,037
Ø200×7.7mm6m319,182344,717
Ø200×9.6mm8m395,727427,385
Ø200×11.9mm10m483,727522,425
Ø200×14.7mm12.5m583,182629,837
Ø200×18.2mm16m707,273763,855
Ø200×22.4mm20m868,182937,637
Ø225×8.6mm6m401,000433,080
Ø225×10.8mm8m498,000537,840
Ø225×13.4mm10m606,182654,677
Ø225×16.6mm12.5m739,545798,709
Ø225×20.5mm16m893,636965,127
Ø225×25.2mm20m1,073,6361,159,527
Ø250×9.6mm6m496,091535,778
Ø250×11.9mm8m608,364657,033
Ø250×14.8mm10m746,818806,563
Ø250×18.4mm12.5m909,000981,720
Ø250×22.7mm16m1,100,0001,188,000
Ø250×27.9mm20m1,325,4551,431,491
Ø280×10.7mm6m617,364666,753
Ø280×13.4mm8m773,909835,822
Ø280×16.6mm10m933,6361,008,327
Ø280×20.6mm12.5m1,145,3641,236,993
Ø280×25.4mm16m1,377,2731,487,455
Ø280×31.3mm20m1,659,0911,791,818
Ø315×12.1mm6m787,727850,745
Ø315×15.0mm8m968,9091,046,422
Ø315×18.7mm10m1,186,3641,281,273
Ø315×23.2mm12.5m1,444,0911,559,618
Ø315×28.6mm16m1,742,7271,882,145

Bảng giá chỉ phụ kiện ống pvc tiền Phong

Tải đầy đủ bảng báo giá phụ kiện ống Upvc tiền Phong

*
*
Bảng giá chỉ phụ kiện ống vật liệu nhựa Upvc chi phí phong 2023

Bảng giá bán ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong

STTTÊN SẢN PHẨMDN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨAÁP SUẤT(PN)ĐỘ DÀY(MM)ĐƠN VỊ TÍNHĐƠN GIÁ
CHƯA VATTHANH TOÁN
1Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø2010.02.30m23,36425,700
2Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø2016.02.80m26,00028,600
3Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø2020.03.40m28,90931,800
4Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø2025.04.10m32,00035,200
5Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø2510.02.80m41,72745,900
6Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø2516.03.50m48,00052,800
7Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø2520.04.20m50,72755,800
8Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø2525.05.10m53,00058,300
9Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø3210.02.90m54,09159,500
10Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø3216.04.40m65,00071,500
11Ống nhựa PPR tiền Phong Ø3220.05.40m74,63682,100
12Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø3225.06.50m82,00090,200
13Ống nhựa PPR tiền Phong Ø4010.03.70m72,54579,800
14Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø4016.05.50m88,00096,800
15Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø4020.06.70m115,545127,100
16Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø4025.08.10m125,364137,900
17Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø5010.04.60m106,273116,900
18Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø5016.06.90m140,000154,000
19Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø5020.08.30m179,545197,500
20Ống nhựa PPR tiền Phong Ø5025.010.10m200,000220,000
21Ống nhựa PPR tiền Phong Ø6310.05.80m169,000185,900
22Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø6316.08.60m220,000242,000
23Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø6320.010.50m283,000311,300
24Ống nhựa PPR tiền Phong Ø6325.012.70m315,000346,500
25Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø7510.06.80m235,000258,500
26Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø7516.010.30m300,000330,000
27Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø7520.012.50m392,000431,200
28Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø7525.015.10m445,000489,500
29Ống nhựa PPR tiền Phong Ø9010.08.20m343,000377,300
30Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø9016.012.30m420,000462.000
31Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø9020.015.00m586,000644,600
32Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø9025.018.10m640,000704,000
33Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø11010.010.00m549,000603,900
34Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø11016.015.10m640,000704,000
35Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø11020.018.30m825,000907,500
36Ống nhựa PPR chi phí Phong Ø11025.022.10m930,0001,043,000
37Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø12510.011.40m680,000748,000
38Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø12516.017.10m830,000913,000
39Ống nhựa PPR tiền Phong Ø12520.020.80m1,110,0001,221,000
40Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø12525.025.10m1,275,0001,402,500
41Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø14010.012.70m839,000922,900
42Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø14016.019.20m1,010,0001,111,000
43Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø14020.023.30 m1,410,0001,551,000
44Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø14025.028.10 m1,680,0001,848,000
45Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø16010.014.60 m1,145,0001,259,500
46Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø16016.021.90 m1,400,0001,540,000
47Ống vật liệu nhựa PPR tiền Phong Ø16020.026.60 m1,875,0002,062,500
48Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø16025.032.10 m2,176,0002,393,600
49Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø18010.016.40 m1,804,0001,984,400
50Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø18016.024.60 m2,508,0002,758,800
51Ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong Ø18020.029.00 m2,948,0003,242,800
52Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø18025.036.10 m3,388,0003,726,800
53Ống vật liệu bằng nhựa PPR chi phí Phong Ø20010.018.20 m2,189,0002,407,900
54Ống vật liệu nhựa PPR chi phí Phong Ø20016.027.40 m3,102,0003,412,200
55Ống nhựa PPR tiền Phong Ø20020.033.20 m3,630,0003,993,000

Bảng giá bán phụ kiện ống PPR tiền Phong

STTTÊN SẢN PHẨMDN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨAÁP SUẤT(PN)ĐỘ DÀY(MM)ĐƠN VỊ TÍNHĐƠN GIÁ
CHƯA VATTHANH TOÁN
PHỤ KIỆN ỐNG PPR TIỀN PHONG
Đầu nối thẳng
562020.0Cái3,0913,400
572520.0Cái5,1825,700
583220.0Cái8,0008,800
594020.0Cái14,100
605020.0Cái23,00025,300
616320.0Cái46,00050,600
627520.0Cái77,09184,800
639020.0Cái130,545143,600
6411020.0Cái211,636232,800
6512520.0Cái407,182447,900
6614020.0Cái581,364639,500
6716020.0eái814,364895,800
6820020.0Cái1,447,2731,592,000
Đầu nối ren trong
6920-1/2″20.0Cái38,00041,800
7025-1/2″20.0Cái46,54551,200
7125-3/4″20.0Cái51,90957,100
7232-t”20.0Cái84,54593,000
7340-1.1/4″20.0Cái209,545230,500
7450-1.1/2″20.0Cái278,000305,800
7563-2″20.0Cái562,545618,800
7675-2.1/2″20.0Cái800,818880,900
7790-3″20.0Cái1,606,0001,766,600
Đầu nối ren ngoài
7820-1/2″20.0Cái48,00052,800
7925-1/2″20.0Cái55,54561,100
8025-3/4″20.0eái67,00C73,700
8132-1′20.0Cái99,000108,900
8240-1.1/420.0Cái288,000316,800
8350-1.1/2″20.0Cái360,000396,000
8463-2″20.0Cái610,000671,000
8575-2.1/2″20.0Cái935,0001,028,500
8690-3″20.0Cái1,890,0002,079,000
87110-4″20.0Cái3,180,0003,498,000
Zắc co nhựa
882010.0Cái38,00041,800
892510.0Cái56,00061,600
903210.0Cái80,54588,600
91408.0Cái92,545101,800
92506.0Cái139,000152,900
93636.0Cái322,000354,200
Zac teo ren trong
9420-1/2″20.0Cái90,54599,600
9525-3/4″20.0Cái145,000159,500
9632-1″20.0Cái212,545233,800
9740-1.1/420.0Cái333,000366,300
9850-1.1/2″20.0Cái580,000638,000
9963-2″20.0Cái773,000850,300
Zắc teo ren ngoài
10020-1/2″20.0Cái96,545106,200
10125-3/4″20.0Cái150,545165,600
10232-1″20.0Cái236,545260,200
10340-1.1/420.0Cái351,000386,100
10450-1.1/2″20.0Cái619,545681,500
10563-2″20.0Cái838,000921,800
Đầu nối đưa bật
10625-2020.0Cái4,8185,300
10732-2020.0Cái6,8187,500
10832-2520.0Cái6,8187,500
10940-2020.0Cái10,54511,600
11040-2520.0Cái10,54511,600
11140-3220.0Cái10,54511,600
11250-2020.0Cái18,90920,800
11350-2520.0Cái18,90920,800
11450-3220.0Cái18,90920,800
11550-4020.0Cái18,90920,800
11663-2520.0Cái36,63640,300
11763-3220.0Cái36,63640,300
11890-6320.0Cái36,63640,300
11963-5020.0Cái36,63640,300
12075-3220.0Cái63,90970,300
12175-4020.0Cái75,27382,800
12275-5020.0Cái68,18275,000
12375-6320.0Cái68,18275,000
12490-5020.0Cái94,545104,000
12590-6320.0Cái120,364132,400

Bảng giá bán ống nhựa HDPE tiền Phong

Tải bảng báo giá ống nhựa HDPE chi phí Phong

Bảng giá ống nhựa luôn luôn dây điện cùng phụ khiếu nại Tiền Phong

Tải báo giá ống nhựa với phụ kiện luồn dây năng lượng điện Tiền Phong

Catalogue ống nhựa Tiền Phong

Catalogue ống vật liệu nhựa u
PVC chi phí Phong

Tải catalogue ống vật liệu bằng nhựa u
PVC tiền Phong

Catalogue ống nhựa PPR tiền Phong

Tải catalogue ống vật liệu bằng nhựa PPR tiền Phong

Catalogue ống vật liệu bằng nhựa HDPE tiền Phong

Tải catalogue ống nhựa HDPE chi phí Phong

Điện Nước Tiến Thành – #1 Đại lý phân phối ống nhựa Tiền Phong miền nam

Phía bên trên chỉ là bảng báo giá ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong tham khảo/ Quý khách mong muốn mua sản phẩm vui lòng tương tác với Điện Nước Tiến Thành để nhận được làm giá ống nhựa Tiền Phong chiết khấu cao nhất:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *