1⁄2 DN)" class="lazyImg img-fluid w-100 h-100"> 1⁄2 DN)" class="products_cate_item_info_title_link">Ba chạc 90° chuyển bậc hàn (dn > 1⁄2 DN) GCN Ống HDPE 2 lớp gân sóng, kiểu B, đường kính từ 200mm đến 1000mm TCVN 11821-3" /> 1⁄2 DN)" class="lazyImg img-fluid w-100 h-100"> 1⁄2 DN)" class="products_cate_item_info_title_link">Ba chạc 90° chuyển bậc hàn (dn > 1⁄2 DN) GCN Ống HDPE 2 lớp gân sóng, kiểu B, đường kính từ 200mm đến 1000mm TCVN 11821-3" />

BÁO GIÁ NHỰA TIỀN PHONG - BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PVC

thành phầm quan tiền hệ người đóng cổ phần thông tin - Sự khiếu nại ra mắt liên hệ hỏi đáp

Bạn đang xem: Báo giá nhựa tiền phong

*

Ống nống trơn


*

Ống nong gioăng


*

Nối thẳng


*

Nối thẳng ren trong


*

Nối thẳng ren trong đồng


1⁄2 DN)"">
*
1⁄2 DN)" class="lazy
Img img-fluid w-100 h-100">

1⁄2 DN)" class="products_cate_item_info_title_link">Ba chạc 90° đưa bậc hàn (dn > 1⁄2 DN)


*

GCN Ống HDPE 2 lớp gân sóng, phong cách B, 2 lần bán kính từ 200mm cho 1000mm TCVN 11821-3:2017/ ISO 21138-3:2007


Xem thêm: # Mâm Cúng, Văn Khấn, Cách Cúng Đất Đai Nhà Cửa, Cách Cúng Đất Đai Nhà Cửa Trong Nhà Đúng Nghi Lễ

*

GCN đúng theo quy Ống cùng phụ tùng HDPE cung cấp nước, gồm áp suất các loại PE80; PE100, 2 lần bán kính danh nghĩa tự 20mm mang đến 2000mm


*

GCN phù hợp quy Ống với phụ tùng nhựa PP-R dẫn nước nóng, nước lạnh, có áp suất, 2 lần bán kính danh nghĩa trường đoản cú 20mm cho 250mm


*

GCN thích hợp quy Ống với phụ tùng u
PVC cấp-thoát nước, tất cả áp suất một số loại PN6, PN8, PN10, PN12.5, PN16, đường kính danh nghĩa tự 21mm đến


*

GCN thích hợp quy Phụ tùng ống vật liệu bằng nhựa PP-R dẫn nước nóng-lạnh, bao gồm áp suất, đường kính danh nghĩa trường đoản cú 20mm mang đến 200mm


Bảng báo giáỐng vật liệu nhựa Tiền Phongbao gồmmột số các loại như Ống thải nước PVC, Ống nước vật liệu nhựa PVC tiền Phong tự class 0 mang đến class 7

TẢI XUỐNG BẢNG GIÁ bỏ ra TIẾT Ở file DƯỚI

*
*
*

Theo quyết định giá số 35 Ngày 21 tháng 9 năm 2022 đến lúc có thông báo thay đổi

Đơn giá bán đã bao gồm thuế VAT 8%

TÊN SẢN PHẨM

DN–ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA

Class

ÁP SUẤT

(PN)

CHIỀU DẦY

mm

ĐVT

ĐƠN GIÁ

vnd

90 Thoát

1.50

m

42.444

90

0

4.0

1.80

48.492

90

1

5.0

2.20

56.808

90

2

6.0

2.70

65.664

90

3

8.0

3.50

86.076

90

4

10.0

4.30

106.920

90

5

12.5

5.40

132.840

90

6

16.0

6.70

160.488

90

7

25.0

10.10

231.660

110 Thoát

1.90

64.152

110

0

4.0

2.20

72.576

110

1

5.0

2.70

84.564

110

2

6.0

3.20

96.228

110

3

8.0

4.20

134.784

110

4

10.0

5.30

161.352

110

5

12.5

6.60

199.102

110

6

16.0

8.10

241.380

110

7

25.0

12.30

343.340

125 Thoát

2.00

70.848

125

0

4.0

2.50

89.316

125

1

5.0

3.10

104.544

125

2

6.0

3.70

123.876

125

3

8.0

4.80

157.140

125

4

10.0

6.00

197.960

125

5

12.5

7.40

242.676

125

6

16.0

9.20

297.648

125

7

25.0

14.00

425.196

140 Thoát

2.20

87.264

140

4.0

2.80

111.024

140

1

5.0

3.50

130.680

140

2

6.0

4.10

154.008

140

3

8.0

5.40

206.064

140

4

10.0

6.70

252.180

140

5

12.5

8.30

310.176

140

6

16.0

10.30

380.700

140

7

25.0

15.70

538.056

160 Thoát

2.50

113.292

160

4.0

3.20

148.284

160

1

5.0

4.00

172.800

160

2

6.0

4.70

199.476

160

3

8.0

6.20

258.012

160

4

10.0

7.70

327.348

160

5

12.5

9.50

401.868

160

6

16.0

11.80

494.208

Tham khảo bảng giá các thành phầm khác

Bảng giá Ống HDPE PE100

Bảng giá bán Ống HDPE PE80

Bảng giá bán Phụ khiếu nại Ống HDPE

Bảng giá Ống chịu nhiệt PPR và Phụ Kiện

Bảng giá Ống
Gân Xoắn HDPE Luồn Cáp Điện

Bảng giá bán Ống
Gân Xoắn 2 Vách HDPE thoát Nước


Tag: bảng báo giá ống vật liệu nhựa pvc 2021, bảng báo giá ống vật liệu bằng nhựa PVC 2021, báo giá ống PVC năm 2021, báo giá ống PVC mới nhất năm 2021, bảng báo giá ống nước nhựa u.PVC, báo giá ống vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong,

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *